bream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bream.

Từ điển Anh Việt

  • bream

    /bri:m/

    * danh từ

    cá vền

    cá tráp

    * ngoại động từ

    (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bream

    * kinh tế

    cá tráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bream

    flesh of various freshwater fishes of North America or of Europe

    Synonyms: freshwater bream

    flesh of any of various saltwater fishes of the family Sparidae or the family Bramidae

    Synonyms: sea bream

    clean (a ship's bottom) with heat

    Similar:

    sea bream: any of numerous marine percoid fishes especially (but not exclusively) of the family Sparidae

    freshwater bream: any of various usually edible freshwater percoid fishes having compressed bodies and shiny scales; especially (but not exclusively) of the genus Lepomis