brayton cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brayton cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brayton cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brayton cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brayton cycle

    * kỹ thuật

    chu trình Brayton

    điện lạnh:

    chu trình Joule