brambling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brambling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brambling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brambling.
Từ điển Anh Việt
brambling
/'bræmbliɳ/
* danh từ
(động vật học) chim xẻ núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brambling
Eurasian finch
Synonyms: Fringilla montifringilla