bral. reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bral. reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bral. reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bral. reflex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bral. reflex

    * kỹ thuật

    y học:

    phản xạ ốc tai mí mắt