brahminee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brahminee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brahminee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brahminee.
Từ điển Anh Việt
brahminee
/'brɑ:mini:/
* tính từ
(thuộc) đạo Bà la môn
brahminee ox
bò thần (không được giết thịt)