bowman's capsule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowman's capsule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowman's capsule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowman's capsule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowman's capsule
thin double membrane surrounding the glomerulus of a nephron
Synonyms: glomerular capsule, capsula glomeruli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).