bower-cable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bower-cable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bower-cable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bower-cable.

Từ điển Anh Việt

  • bower-cable

    /'bauəkeibl/

    * danh từ

    dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable)