bower-anchor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bower-anchor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bower-anchor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bower-anchor.

Từ điển Anh Việt

  • bower-anchor

    /'bauə,æɳkə/

    * danh từ

    (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor)