bouncingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bouncingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouncingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouncingly.

Từ điển Anh Việt

  • bouncingly

    xem bouncing