bouffe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bouffe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouffe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouffe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bouffe
Similar:
comic opera: opera with a happy ending and in which some of the text is spoken
Synonyms: opera bouffe, opera comique
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).