borné nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borné nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borné giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borné.

Từ điển Anh Việt

  • borné

    /'bɔ:nei/

    * tính từ

    thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)