boondoggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boondoggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boondoggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boondoggle.
Từ điển Anh Việt
boondoggle
* danh từ (thông tục)
việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boondoggle
work of little or no value done merely to look busy
do useless, wasteful, or trivial work