bonhoeffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonhoeffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonhoeffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonhoeffer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bonhoeffer
German Lutheran theologian and pastor whose works concern Christianity in the modern world; an active opponent of Nazism, he was arrested and sent to Buchenwald and later executed (1906-1945)
Synonyms: Dietrich Bonhoeffer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).