boccaccio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boccaccio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boccaccio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boccaccio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boccaccio
Italian poet (born in France) (1313-1375)
Synonyms: Giovanni Boccaccio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).