bo's'n nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bo's'n nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bo's'n giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bo's'n.

Từ điển Anh Việt

  • bo's'n

    /'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/

    * danh từ

    (hàng hải) viên quản lý neo buồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bo's'n

    Similar:

    boatswain: a petty officer on a merchant ship who controls the work of other seamen

    Synonyms: bos'n, bosun, bo'sun