bms (basic mapping support) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bms (basic mapping support) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bms (basic mapping support) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bms (basic mapping support).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bms (basic mapping support)
* kỹ thuật
toán & tin:
hỗ trợ ánh sáng cơ bản