blunderingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blunderingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blunderingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blunderingly.

Từ điển Anh Việt

  • blunderingly

    xem blunder