bluejacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluejacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluejacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluejacket.
Từ điển Anh Việt
bluejacket
/'blu:,dʤækit/
* danh từ
thuỷ thủ, linh thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluejacket
a serviceman in the navy
Synonyms: navy man, sailor, sailor boy