blowtorch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blowtorch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowtorch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowtorch.
Từ điển Anh Việt
blowtorch
/'bloulæmp/ (blowtorch) /'bloutɔ:tʃ/
* danh từ
đèn hàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blowtorch
* kỹ thuật
đèn hàn
đèn hàn thiếc
đèn hàn vảy
mỏ hàn
cơ khí & công trình:
bộ đèn hàn