blow-by-blow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow-by-blow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow-by-blow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow-by-blow.
Từ điển Anh Việt
blow-by-blow
* tính từ
chi tiết; tỉ mỉ
a blow-by-blow account: sự tính toán chi tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blow-by-blow
providing great detail
a blow-by-blow account of the movie