bloodsucking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodsucking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodsucking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodsucking.

Từ điển Anh Việt

  • bloodsucking

    xem bloodsucker

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodsucking

    drawing blood from the body of another

    a plague of bloodsucking insects

    Similar:

    parasitic: of plants or persons; having the nature or habits of a parasite or leech; living off another

    a wealthy class parasitic upon the labor of the masses

    parasitic vines that strangle the trees

    bloodsucking blackmailer

    his indolent leechlike existence

    Synonyms: parasitical, leechlike