blood-vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blood-vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood-vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood-vessel.
Từ điển Anh Việt
blood-vessel
/'blʌd,vesl/
* danh từ
mạch máu


