blood-filled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood-filled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood-filled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood-filled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood-filled

    containing blood

    the blood-filled centers of arteries and veins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).