blixen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blixen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blixen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blixen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blixen
Similar:
dinesen: Danish writer who lived in Kenya for 19 years and is remembered for her writings about Africa (1885-1962)
Synonyms: Isak Dinesen, Karen Blixen, Baroness Karen Blixen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).