blent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blent.

Từ điển Anh Việt

  • blent

    /bli:p/

    * danh từ

    thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn

    * (bất qui tắc) động từ blended

    /'blendid/, blent

    /blent/

    trộn lẫn, pha trộn

    hợp nhau (màu sắc)

    these two colours blend well: hai màu này rất hợp nhau