bled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bled.

Từ điển Anh Việt

  • bled

    /bled/

    * danh từ

    mụn nước, mụn phỏng (ở da)

    bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)

    (kỹ thuật) rỗ không khí

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bled

    * kỹ thuật

    bọt khí

    độ rỗng

    hang hốc

    lỗ hổng

    lỗ rỗng

    rỗ (trên kim loại)

    hóa học & vật liệu:

    bọt nước

    xây dựng:

    vết nổ (trên sườn)