blastocytoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blastocytoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastocytoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastocytoma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blastocytoma
Similar:
blastoma: a tumor composed of immature undifferentiated cells
Synonyms: embryonal carcinosarcoma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).