blaise pascal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blaise pascal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaise pascal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaise pascal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blaise pascal

    Similar:

    pascal: French mathematician and philosopher and Jansenist; invented an adding machine; contributed (with Fermat) to the theory of probability (1623-1662)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).