blain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blain.
Từ điển Anh Việt
blain
/blein/
* danh từ
(y học) mụn mủ, mụn rộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blain
an inflammatory swelling or sore