bja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bja.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bja

    Similar:

    bureau of justice assistance: the bureau in the Department of Justice that assists local criminal justice systems to reduce or prevent crime and violence and drug abuse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).