bizonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bizonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bizonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bizonal.

Từ điển Anh Việt

  • bizonal

    * tính từ

    tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bizonal

    relating to or concerned with the combined affairs of two administrative zones

    Bizonal currency was used in occupied Germany after World War II