bivvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bivvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bivvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bivvy.
Từ điển Anh Việt
bivvy
* danh từ
(thông tục) rút gọn của bivouac
bivvy
* danh từ
(thông tục) rút gọn của bivouac
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.