bisectrices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bisectrices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bisectrices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bisectrices.
Từ điển Anh Việt
bisectrices
/bai'sektriks/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices
/bai'sektrisi:z/
(như) bisector