bipinnatifid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipinnatifid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipinnatifid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipinnatifid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bipinnatifid
pinnatifid with the segments also pinnatifid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


