biophysicist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biophysicist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biophysicist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biophysicist.

Từ điển Anh Việt

  • biophysicist

    /'baiou'fizisist/

    * danh từ

    nhà lý sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biophysicist

    a physicist who applies the methods of physics to biology