biomagnetism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biomagnetism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biomagnetism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biomagnetism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biomagnetism

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    từ sinh học