bioluminescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bioluminescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bioluminescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bioluminescence.

Từ điển Anh Việt

  • bioluminescence

    * danh từ

    sự phát quang sinh học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bioluminescence

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự sinh phát quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bioluminescence

    luminescence produced by physiological processes (as in the firefly)