biogeography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biogeography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biogeography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biogeography.

Từ điển Anh Việt

  • biogeography

    * danh từ

    ngành địa lý sinh vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biogeography

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh địa lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biogeography

    dealing with the geographical distribution of animals and plants