biogenetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biogenetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biogenetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biogenetical.

Từ điển Anh Việt

  • biogenetical

    /,baiədʤi'netik/ (biogenetical) /,baiədʤi'netikəl/

    * tính từ

    (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật