bioflavinoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bioflavinoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bioflavinoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bioflavinoid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bioflavinoid

    Similar:

    vitamin p: a vitamin that maintains the resistance of cell and capillary walls to permeation

    Synonyms: citrin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).