biodiversity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biodiversity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biodiversity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biodiversity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biodiversity

    the diversity of plant and animal life in a particular habitat (or in the world as a whole)

    a high level of biodiversity is desirable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).