biodefense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biodefense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biodefense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biodefense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biodefense
Similar:
biological defense: procedures involved in taking defensive measures against attacks using biological agents
Synonyms: biological defence, biodefence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).