biochemistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biochemistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biochemistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biochemistry.

Từ điển Anh Việt

  • biochemistry

    /'baiou'kemistri/

    * danh từ

    hoá sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biochemistry

    * kinh tế

    hóa sinh

    * kỹ thuật

    sinh vật hóa học

    điện lạnh:

    hóa sinh (học)

    hóa học & vật liệu:

    hóa sinh học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biochemistry

    the organic chemistry of compounds and processes occurring in organisms; the effort to understand biology within the context of chemistry