bimbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bimbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimbo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bimbo
a young woman indulged by rich and powerful older men
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).