bilberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilberry.
Từ điển Anh Việt
bilberry
/'biləri/ (blaeberry) /'bilbəri/
* danh từ
(thực vật học) cây việt quất
quả việt quất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bilberry
erect European blueberry having solitary flowers and blue-black berries
Synonyms: whortleberry, whinberry, blaeberry, Viccinium myrtillus
erect blueberry of western United States having solitary flowers and somewhat sour berries
Synonyms: thin-leaved bilberry, mountain blue berry, Viccinium membranaceum
blue-black berries similar to American blueberries
Synonyms: whortleberry, European blueberry