bhumi devi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bhumi devi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhumi devi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhumi devi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bhumi devi
Hindu earth goddess; one of the two wives of Vishnu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).