bhang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bhang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhang.
Từ điển Anh Việt
bhang
/bæɳ/
* danh từ
cây gai dầu
thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bhang
a preparation of the leaves and flowers of the hemp plant; much used in India