bhakti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bhakti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhakti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhakti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bhakti

    (Hinduism) loving devotion to a deity leading to salvation and nirvana; open to all persons independent of caste or sex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).