bhagavad-gita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bhagavad-gita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhagavad-gita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhagavad-gita.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bhagavad-gita

    (Hinduism) the sacred `song of God' composed about 200 BC and incorporated into the Mahabharata (a Sanskrit epic); contains a discussion between Krishna and the Indian hero Arjuna on human nature and the purpose of life

    Synonyms: Bhagavadgita, Gita

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).