bhadon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bhadon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhadon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhadon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bhadon

    the sixth month of the Hindu calendar

    Synonyms: Bhadrapada

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).